Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chevesne
/ʃəvsn/
chevesnes
/ʃəvsn/

chevesne /ʃəvsn/

  1. Như chevaine.

Tham khảo

sửa