chevalin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃǝ.va.lɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chevalin /ʃǝ.va.lɛ̃/ |
chevalins /ʃǝ.va.lɛ̃/ |
Giống cái | chevaline /ʃǝ.va.lin/ |
chevalins /ʃǝ.va.lɛ̃/ |
chevalin /ʃǝ.va.lɛ̃/
- Xem cheval I
- Les races chevalines — các nòi ngựa
- Figure chevaline — mặt (giống mặt) ngựa
Tham khảo
sửa- "chevalin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)