Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃi.pən/

Danh từ sửa

cheapen /ˈtʃi.pən/

  1. hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị.

Tham khảo sửa