Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɔ.vi.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chauvinisme
/ʃɔ.vi.nizm/
chauvinisme
/ʃɔ.vi.nizm/

chauvinisme /ʃɔ.vi.nizm/

  1. Chủ nghĩa sô vanh.

Tham khảo

sửa