Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chauvin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɔ.vɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
chauvin
/ʃɔ.vɛ̃/
chauvins
/ʃɔ.vɛ̃/
Giống cái
chauvin
/ʃɔ.vɛ̃/
chauvines
/ʃɔ.vin/
chauvin
/ʃɔ.vɛ̃/
Sô vanh
.
Tham khảo
sửa
"
chauvin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)