Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃeɪ.sᵊ.nɜː/

Danh từ

sửa

chastener /ˈtʃeɪ.sᵊ.nɜː/

  1. Xem chasten

Tham khảo

sửa