Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charrette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
charrette
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.ʁɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
charrette
/ʃa.ʁɛt/
charrettes
/ʃa.ʁɛt/
charrette
gc
/ʃa.ʁɛt/
Xe ba gác
,
xe bò
.
Charrette
à bras
— xe ba gác
charrette
anglaise
— xe độc mã
Tham khảo
sửa
"
charrette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)