Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
charisme
/ka.ʁizm/
charisme
/ka.ʁizm/

charisme /ka.ʁizm/

  1. (Tôn giáo) Phép mầu.

Tham khảo sửa