Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

charcuteries

  1. Dạng số nhiều của charcuterie.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

charcuteries gc

  1. Dạng số nhiều của charcuterie.

Từ đảo chữ

sửa