Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæŋ.ˌkrɔɪd/

Danh từ

sửa

chancroid (số nhiều chancroids) /ˈʃæŋ.ˌkrɔɪd/

  1. Hạ cam.

Tham khảo

sửa