Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃænt.sə.lɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

chancellorship /ˈtʃænt.sə.lɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem chancellor

Tham khảo

sửa