Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.bu.le/

Ngoại động từ

sửa

chambouler ngoại động từ /ʃɑ̃.bu.le/

  1. (Thông tục) Xáo lộn.
    Chambouler son programme — xáo lộn kế hoạch của mình

Tham khảo

sửa