chamberlain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃeɪmbɚlɪn/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈt͡ʃeɪmbəlɪn/
Danh từ
sửachamberlain (số nhiều chamberlains)
- Viên thị thần.
Tham khảo
sửa- "chamberlain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)