chambardement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chambardement /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/ |
chambardements /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/ |
chambardement gđ /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "chambardement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)