Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chamarrures
/ʃa.ma.ʁyʁ/
chamarrures
/ʃa.ma.ʁyʁ/

chamarrure gc

  1. (Thường số nhiều) Đồ trang sức lòe loẹt.

Tham khảo

sửa