Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.ma.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chamanisme
/ʃa.ma.nizm/
chamanisme
/ʃa.ma.nizm/

chamanisme /ʃa.ma.nizm/

  1. Đạo saman.

Tham khảo

sửa