chamanisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ma.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chamanisme /ʃa.ma.nizm/ |
chamanisme /ʃa.ma.nizm/ |
chamanisme gđ /ʃa.ma.nizm/
Tham khảo
sửa- "chamanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)