Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chalecos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
chalecos
Dạng
số nhiều
của
chaleco
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ʃaˈlekos/
[t͡ʃaˈle.kos]
Vần:
-ekos
Tách âm tiết:
cha‧le‧cos
Danh từ
sửa
chalecos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
chaleco
.