Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

chalecos

  1. Dạng số nhiều của chaleco.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /t͡ʃaˈlekos/ [t͡ʃaˈle.kos]
  • Vần: -ekos
  • Tách âm tiết: cha‧le‧cos

Danh từ

sửa

chalecos  sn

  1. Dạng số nhiều của chaleco.