Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæl.kə.ˈpɑɪ.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

chalcopyrite /ˌkæl.kə.ˈpɑɪ.ˌrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Chancopirit.

Tham khảo

sửa