chalcedony
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kæl.ˈsɛ.dᵊn.i/
Danh từ sửa
chalcedony (đếm được và không đếm được, số nhiều chalcedonies)
- (Khoáng chất) Chanxeđon.
Tham khảo sửa
- "chalcedony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)