Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kæl.ˈsɛ.dᵊn.i/

Danh từ sửa

chalcedony (đếm đượckhông đếm được, số nhiều chalcedonies)

  1. (Khoáng chất) Chanxeđon.

Tham khảo sửa