Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃæ.fɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

chafferer /ˈtʃæ.fɜ.ːɜː/

  1. Người hay mặc cả.

Tham khảo

sửa