chất chồng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ ʨə̤wŋ˨˩ | ʨə̰k˩˧ ʨəwŋ˧˧ | ʨək˧˥ ʨəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ʨəwŋ˧˧ | ʨə̰t˩˧ ʨəwŋ˧˧ |
Động từ sửa
chất chồng
- (Ít dùng) Như chồng chất
- Hàng hóa chất chồng trong kho.
Tham khảo sửa
- Chất chồng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam