Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chêne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
chêne
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chêne
/ʃɛn/
chênes
/ʃɛn/
chêne
gđ
Sồi
(cây, gỗ).
Table de
chêne
— bàn gỗ sồi
être fort comme un
chêne
— khỏe như vâm
Từ đồng âm
sửa
Chaîne
Tham khảo
sửa
"
chêne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)