chérifien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chérifienne /ʃe.ʁi.fjɛn/ |
chérifienne /ʃe.ʁi.fjɛn/ |
Giống cái | chérifienne /ʃe.ʁi.fjɛn/ |
chérifienne /ʃe.ʁi.fjɛn/ |
chérifien
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem chérif
- l’Empire chérifien — nước Ma Rốc
Tham khảo
sửa- "chérifien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)