Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cerisier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cerisier
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sʁi.zje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cerisier
/sʁi.zje/
cerisiers
/sʁi.zje/
cerisier
gđ
/sʁi.zje/
Anh đào
(cây, gỗ).
Tham khảo
sửa
"
cerisier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)