Tiếng Pháp

sửa
 
cerisier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sʁi.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cerisier
/sʁi.zje/
cerisiers
/sʁi.zje/

cerisier /sʁi.zje/

  1. Anh đào (cây, gỗ).

Tham khảo

sửa