Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tɪ.ˌli.tɜː/

Danh từ

sửa

centiliter /ˈsɛn.tɪ.ˌli.tɜː/

  1. Xentilit.

Tham khảo

sửa