Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

centigram (số nhiều centigrams) /ˈsɛn.tə.ˌɡræm/

  1. Xentigam.

Tham khảo

sửa