Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛn.tə.ˈnɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

centenarian /ˌsɛn.tə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Sống trăm tuổi.

Danh từ

sửa

centenarian /ˌsɛn.tə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Người sống trăm tuổi.

Tham khảo

sửa