Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsi.ˌmɛn.ˈtɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

cementitious /ˌsi.ˌmɛn.ˈtɪ.ʃəs/

  1. Gắn (trám) xi măng; kết dính.

Tham khảo

sửa