Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cebras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
cebras
Dạng
số nhiều
của
cebra
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/ˈθebɾas/
[ˈθe.β̞ɾas]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/ˈsebɾas/
[ˈse.β̞ɾas]
Vần:
-ebɾas
Tách âm tiết:
ce‧bras
Danh từ
sửa
cebras
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
cebra