Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

cebras

  1. Dạng số nhiều của cebra.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈθebɾas/ [ˈθe.β̞ɾas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈsebɾas/ [ˈse.β̞ɾas]
  • Vần: -ebɾas
  • Tách âm tiết: ce‧bras

Danh từ

sửa

cebras gc sn

  1. Dạng số nhiều của cebra