Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑɪ.ˈɛn/

Danh từ

sửa

cayenne /ˌkɑɪ.ˈɛn/

  1. Ớt cayen.

Tham khảo

sửa