Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈvɛ.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

cavetto /kə.ˈvɛ.ˌtoʊ/ (Số nhiều: cavetti)

  1. (Kiến trúc) Đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn).

Tham khảo sửa