Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.tɔ.ɡɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catogan
/ka.tɔ.ɡɑ̃/
catogans
/ka.tɔ.ɡɑ̃/

catogan /ka.tɔ.ɡɑ̃/

  1. Như cadogan.

Tham khảo

sửa