Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.θə.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

catheterization /ˌkæ.θə.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Xem catheterize

Tham khảo

sửa