cathédrale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ted.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cathédrale /ka.ted.ʁal/ |
cathédrales /ka.ted.ʁal/ |
Giống cái | cathédrale /ka.ted.ʁal/ |
cathédrales /ka.ted.ʁal/ |
cathédrale /ka.ted.ʁal/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) giáo đường.
- école cathédrale — trường giáo đường
Tham khảo
sửa- "cathédrale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)