Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈtæs.trə.ˌfɪst/

Danh từ

sửa

catastrophist /kə.ˈtæs.trə.ˌfɪst/

  1. Xem catastrophism

Tham khảo

sửa