cataplasmas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửacataplasmas
- Dạng số nhiều của cataplasma.
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ka.taˈplas.mas/, [kät̪äˈpɫ̪äs̠mäs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ka.taˈplas.mas/, [kät̪äˈpläzmäs]
Động từ
sửacataplasmās
- Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của cataplasmō
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacataplasmas gc sn
- Dạng số nhiều của cataplasma.