Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌleɪs/

Danh từ

sửa

catalase /ˈkæ.tə.ˌleɪs/

  1. (Hoá học) Catalaza.

Tham khảo

sửa