catafalque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.tə.ˌfɔlk/
Danh từ
sửacatafalque /ˈkæ.tə.ˌfɔlk/
Tham khảo
sửa- "catafalque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ta.falk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
catafalque /ka.ta.falk/ |
catafalques /ka.ta.falk/ |
catafalque gđ /ka.ta.falk/
Tham khảo
sửa- "catafalque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)