catachrèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ta.kʁɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
catachrèse /ka.ta.kʁɛz/ |
catachrèse /ka.ta.kʁɛz/ |
catachrèse gc /ka.ta.kʁɛz/
Tham khảo
sửa- "catachrèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)