Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.kʁɛz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catachrèse
/ka.ta.kʁɛz/
catachrèse
/ka.ta.kʁɛz/

catachrèse gc /ka.ta.kʁɛz/

  1. (Văn học) Cách lạm dụng.

Tham khảo

sửa