Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈsɪ.tə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

cassiterite /kə.ˈsɪ.tə.ˌrɑɪt/

  1. Caxiterit.

Tham khảo

sửa