cassitérite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.si.te.ʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassitérite /ka.si.te.ʁit/ |
cassitérite /ka.si.te.ʁit/ |
cassitérite gc /ka.si.te.ʁit/
- (Khoáng vật học) Caxiterit.
Tham khảo
sửa- "cassitérite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)