Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪs.ˌwɜː.kɜː/

Danh từ

sửa

caseworker /ˈkeɪs.ˌwɜː.kɜː/

  1. Xem casework

Tham khảo

sửa