Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.si.əs/

Tính từ

sửa

caseous /ˈkeɪ.si.əs/

  1. (Thuộc) Phó mát; giống phó mát.

Tham khảo

sửa