cartilagineux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cartilagineuse /kaʁ.ti.la.ʒi.nøz/ |
cartilagineuses /kaʁ.ti.la.ʒi.nøz/ |
Giống cái | cartilagineuse /kaʁ.ti.la.ʒi.nøz/ |
cartilagineuses /kaʁ.ti.la.ʒi.nøz/ |
cartilagineux
- Xem cartilage
- Tissu cartilagineux — mô sụn
Tham khảo
sửa- "cartilagineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)