Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carrick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
carrick
gđ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Áo
caric
(áo rơđanhgôt có nhiều lớp phủ vai).
Tham khảo
sửa
"
carrick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)