Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.pi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carpillon
/kaʁ.pi.jɔ̃/
carpillon
/kaʁ.pi.jɔ̃/

carpillon /kaʁ.pi.jɔ̃/

  1. Cá chép con.

Tham khảo

sửa