Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaʁ.pjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực carpien
/kaʁ.pjɛ̃/
carpien
/kaʁ.pjɛ̃/
Giống cái carpien
/kaʁ.pjɛ̃/
carpien
/kaʁ.pjɛ̃/

carpien /kaʁ.pjɛ̃/

  1. Xem carpe 2

Tham khảo

sửa