Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːr.pət.ˈʃɑːrk/

Danh từ sửa

carpet-shark /ˈkɑːr.pət.ˈʃɑːrk/

  1. Loại cá mập da lấm chấm (Tây Thái-bình -dương).

Tham khảo sửa