Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.pəl/

Danh từ

sửa

carpel /ˈkɑːr.pəl/

  1. (Thực vật học) Lá noãn.

Tham khảo

sửa