Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʁɔ.tid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
carotide
/ka.ʁɔ.tid/
carotides
/ka.ʁɔ.tid/

carotide gc /ka.ʁɔ.tid/

  1. (Giải phẫu) Động mạch cảnh.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực carotide
/ka.ʁɔ.tid/
carotides
/ka.ʁɔ.tid/
Giống cái carotide
/ka.ʁɔ.tid/
carotides
/ka.ʁɔ.tid/

carotide /ka.ʁɔ.tid/

  1. (Artère carotide) Động mạch cảnh.

Tham khảo

sửa